Dù bạn thích trứng luộc, trứng chần hay trứng bác, chúng đều là nguồn cung cấp protein chất lượng cao. Với chỉ 74 calo (310 kJ) mỗi quả trứng, đây là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất mà bạn có thể ăn.
Tuy nhiên, trứng không chỉ là thực phẩm ít calo. Chúng thường được gọi là "vitamin tổng hợp của thiên nhiên", chứa đầy đủ protein, vitamin D, vitamin A, E, B12, axit béo omega-3, sắt và choline.
1. Trứng gà có bao nhiêu calo?
Một quả trứng trung bình (52g) chứa 74 calo hoặc 310 kJ.
- Trứng nhỏ hơn từ hộp 600g chứa 64 calo (268 kJ).
- Trứng lớn hơn từ hộp 800g chứa 84 calo (352 kJ).
2. Bao nhiêu calo trong lòng trắng trứng?
Lòng trắng của một quả trứng 60g chứa khoảng 17 calo.
Lòng trắng trứng là nguồn protein tuyệt vời và không chứa chất béo, nhưng lòng đỏ mới chứa nhiều dinh dưỡng. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị nên ăn cả quả trứng để có lợi ích tối đa.
3. Bao nhiêu calo trong trứng luộc?
Một quả trứng luộc 60g chứa 74 calo hoặc 310 kJ.
4. Bao nhiêu calo trong trứng chần?
Một quả trứng chần 60g chứa 74 calo hoặc 310 kJ.
5. Bao nhiêu calo trong trứng chiên?
Lượng calo của trứng chiên phụ thuộc vào lượng và loại dầu hoặc bơ sử dụng. Dùng dầu ô liu hoặc dầu hướng dương sẽ tạo sự khác biệt lớn. Khó đưa ra con số chính xác vì có quá nhiều yếu tố ảnh hưởng.
6. Bao nhiêu calo trong trứng bác?
Trứng bác thường chứa nhiều calo hơn trứng luộc hoặc trứng chần vì cần thêm sữa và bơ. Để giảm lượng calo, bạn có thể dùng sữa ít béo và hạn chế dầu hoặc bơ khi nấu.
Tìm hiểu thêm về dinh dưỡng của trứng
Hãy khám phá các kế hoạch bữa ăn dễ dàng và ngon miệng giúp bạn duy trì chế độ ăn uống cân bằng. Trứng là sự lựa chọn tuyệt vời cho sức khỏe và vị giác của bạn.
Thành phần | 1 quả trứng (52g) | Lượng trung bình mỗi phần (2 quả trứng) | Lượng trung bình mỗi 100g |
% Lượng tiêu thụ hàng ngày (DI)
|
Năng lượng (Calo) | 74 Cal | 148 Cal | 142 Cal | 7% |
Protein | 6.3g | 12.7g | 12.2g | 25% |
Chất béo, tổng | 5.2g | 10.3g | 9.9g | 15% |
- Chất béo bão hòa | 1.7g | 3.3g | 3.3g | 14% |
Carbohydrate | 0.7g | 1.4g | 1.4g | <1% |
- Đường | 0.15g | 0.3g | 0.3g | <1% |
Natri | 70mg | 141mg | 136mg | 6% |
Năng lượng (Kilojoule) | 310 kJ | 620 kJ | 596 kJ | 7% |